113
CDM
L. Matthäus
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lothar Matthäus
CDM
113
CM
113
CAM
113
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
107
109
108
108
110
110
110
108
108
107
107
108
108
108
108
107
Tốc độ
108
Sút
109
Chuyền bóng
109
Rê bóng
109
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
106
Lực sút
115
Sút xa
115
Chọn vị trí
110
Vô lê
100
Penalty
112
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
100
Chuyền dài
113
Đá phạt
110
Sút xoáy
105
Rê bóng
110
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
115
Phản ứng
110
Kèm người
108
Lấy bóng
110
Cắt bóng
108
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
104
Thể lực
112
Quyết đoán
115
Nhảy
97
Bình tĩnh
112
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2000 | New York Red Bulls | |
1992~2000 | Bayern Munich | |
1988~1992 | Inter Milan | |
1984~1988 | Bayern Munich | |
1979~1984 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |