113
CDM
L. Matthäus
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lothar Matthäus
CDM 113 CM 113 CAM 113
|
21.03.1961
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
107
109
108
108
110
110
110
108
108
107
107
108
108
108
108
107
Tốc độ
108
Sút
109
Chuyền bóng
109
Rê bóng
109
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
106
Lực sút
115
Sút xa
115
Chọn vị trí
110
Vô lê
100
Penalty
112
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
100
Chuyền dài
113
Đá phạt
110
Sút xoáy
105
Rê bóng
110
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
115
Phản ứng
110
Kèm người
108
Lấy bóng
110
Cắt bóng
108
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
104
Thể lực
112
Quyết đoán
115
Nhảy
97
Bình tĩnh
112
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Lothar Matthäus mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2000~2000 New York Red Bulls
1992~2000 Bayern Munich
1988~1992 Inter Milan
1984~1988 Bayern Munich
1979~1984 Borussia Mönchenglatbach
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]