102
CAM
L. Matthäus
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lothar Matthäus
CAM
102
CM
102
CDM
102
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
27
95
97
98
98
99
99
99
98
98
96
96
97
97
98
98
96
Tốc độ
96
Sút
95
Chuyền bóng
99
Rê bóng
101
Phòng thủ
96
Thể chất
96
Tốc độ
94
Tăng tốc
100
Dứt điểm
91
Lực sút
98
Sút xa
105
Chọn vị trí
97
Vô lê
88
Penalty
98
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
95
Chuyền dài
103
Đá phạt
104
Sút xoáy
93
Rê bóng
101
Giữ bóng
102
Khéo léo
101
Thăng bằng
106
Phản ứng
93
Kèm người
96
Lấy bóng
95
Cắt bóng
103
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
94
Thể lực
99
Quyết đoán
102
Nhảy
89
Bình tĩnh
102
TM đổ người
30
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2000 | New York Red Bulls | |
1992~2000 | Bayern Munich | |
1988~1992 | Inter Milan | |
1984~1988 | Bayern Munich | |
1979~1984 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |