110
CM
L. Matthäus
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lothar Matthäus
CM
110
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
103
106
104
104
107
106
105
105
105
102
102
102
102
103
103
102
Tốc độ
103
Sút
104
Chuyền bóng
104
Rê bóng
106
Phòng thủ
101
Thể chất
103
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
101
Lực sút
110
Sút xa
110
Chọn vị trí
107
Vô lê
100
Penalty
103
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
92
Chuyền dài
110
Đá phạt
105
Sút xoáy
100
Rê bóng
107
Giữ bóng
108
Khéo léo
103
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
104
Lấy bóng
102
Cắt bóng
100
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
100
Thể lực
108
Quyết đoán
111
Nhảy
94
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2000 | New York Red Bulls | |
1992~2000 | Bayern Munich | |
1988~1992 | Inter Milan | |
1984~1988 | Bayern Munich | |
1979~1984 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |