117
CM
L. Matthäus
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lothar Matthäus
CM 117
|
21.03.1961
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
33
110
112
111
111
114
113
114
111
111
110
110
111
111
112
112
110
Tốc độ
111
Sút
113
Chuyền bóng
112
Rê bóng
112
Phòng thủ
111
Thể chất
111
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
109
Lực sút
120
Sút xa
118
Chọn vị trí
111
Vô lê
107
Penalty
114
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
102
Chuyền dài
118
Đá phạt
111
Sút xoáy
108
Rê bóng
111
Giữ bóng
114
Khéo léo
112
Thăng bằng
119
Phản ứng
111
Kèm người
111
Lấy bóng
114
Cắt bóng
113
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
114
Sức mạnh
108
Thể lực
117
Quyết đoán
117
Nhảy
102
Bình tĩnh
114
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
25
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Nỗ lực đến cùng
Xem Lothar Matthäus mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2000~2000 New York Red Bulls
1992~2000 Bayern Munich
1988~1992
1984~1988 Bayern Munich
1979~1984 Borussia Mönchenglatbach
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%