103
ST
Solskjær
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ole Gunnar Solskjær
ST 103 CF 101 CAM 98
|
26.02.1973
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
100
98
96
96
88
95
77
94
94
74
74
77
77
79
79
74
Tốc độ
100
Sút
100
Chuyền bóng
83
Rê bóng
97
Phòng thủ
60
Thể chất
89
Tốc độ
98
Tăng tốc
104
Dứt điểm
104
Lực sút
101
Sút xa
95
Chọn vị trí
109
Vô lê
100
Penalty
83
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
78
Chuyền dài
77
Đá phạt
68
Sút xoáy
93
Rê bóng
94
Giữ bóng
102
Khéo léo
104
Thăng bằng
93
Phản ứng
103
Kèm người
55
Lấy bóng
53
Cắt bóng
65
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
97
Thể lực
83
Quyết đoán
81
Nhảy
81
Bình tĩnh
104
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ole Gunnar Solskjær mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2007 Manchester United
1995~1996 Molde FK
1990~1994 클라우세넹엔 FK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%