89
ST
Solskjær
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ole Gunnar Solskjær
ST 89 RM 85
|
26.02.1973
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
86
85
84
84
77
83
64
82
82
60
60
65
65
66
66
60
Tốc độ
86
Sút
87
Chuyền bóng
75
Rê bóng
83
Phòng thủ
49
Thể chất
70
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
93
Lực sút
78
Sút xa
87
Chọn vị trí
96
Vô lê
86
Penalty
80
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
75
Chuyền dài
74
Đá phạt
65
Sút xoáy
87
Rê bóng
81
Giữ bóng
88
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Phản ứng
86
Kèm người
43
Lấy bóng
48
Cắt bóng
45
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Quyết đoán
62
Nhảy
72
Bình tĩnh
92
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ole Gunnar Solskjær mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2007 Manchester United
1995~1996 Molde FK
1990~1994 클라우세넹엔 FK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%