109
ST
Solskjær
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ole Gunnar Solskjær
ST 109 CF 107
|
26.02.1973
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
106
104
102
102
93
101
78
100
100
72
72
77
77
80
80
72
Tốc độ
106
Sút
106
Chuyền bóng
89
Rê bóng
104
Phòng thủ
56
Thể chất
92
Tốc độ
105
Tăng tốc
109
Dứt điểm
111
Lực sút
106
Sút xa
100
Chọn vị trí
113
Vô lê
109
Penalty
88
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
85
Chuyền dài
83
Đá phạt
74
Sút xoáy
107
Rê bóng
101
Giữ bóng
109
Khéo léo
108
Thăng bằng
103
Phản ứng
109
Kèm người
54
Lấy bóng
52
Cắt bóng
51
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
88
Thể lực
103
Quyết đoán
87
Nhảy
99
Bình tĩnh
108
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Ole Gunnar Solskjær mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2007 Manchester United
1995~1996 Molde FK
1990~1994 클라우세넹엔 FK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%