102
ST
Solskjær
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ole Gunnar Solskjær
ST 102 CF 100
|
26.02.1973
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
99
97
95
95
87
94
75
92
92
71
71
76
76
78
78
71
Tốc độ
100
Sút
100
Chuyền bóng
81
Rê bóng
96
Phòng thủ
60
Thể chất
81
Tốc độ
99
Tăng tốc
102
Dứt điểm
105
Lực sút
100
Sút xa
93
Chọn vị trí
108
Vô lê
101
Penalty
84
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
75
Chuyền dài
78
Đá phạt
69
Sút xoáy
93
Rê bóng
93
Giữ bóng
100
Khéo léo
103
Thăng bằng
92
Phản ứng
102
Kèm người
55
Lấy bóng
54
Cắt bóng
61
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
81
Thể lực
82
Quyết đoán
81
Nhảy
82
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
10
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ole Gunnar Solskjær mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2007 Manchester United
1995~1996 Molde FK
1990~1994 클라우세넹엔 FK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%