106
LW
Ronaldinho
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronaldinho
LW
106
CAM
106
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
27
99
103
103
103
97
103
78
103
103
66
66
75
75
80
80
66
Tốc độ
105
Sút
99
Chuyền bóng
99
Rê bóng
109
Phòng thủ
50
Thể chất
91
Tốc độ
104
Tăng tốc
108
Dứt điểm
98
Lực sút
99
Sút xa
100
Chọn vị trí
100
Vô lê
101
Penalty
101
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
92
Chuyền dài
99
Đá phạt
101
Sút xoáy
101
Rê bóng
111
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
108
Phản ứng
101
Kèm người
50
Lấy bóng
51
Cắt bóng
41
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
93
Thể lực
103
Quyết đoán
76
Nhảy
90
Bình tĩnh
110
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2015 | 플루미넨세 | |
2014~2015 | Gallos Blancos de Queretaro | |
2012~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2011~2012 | 플라멩구 | |
2008~2011 | AC Milan | |
2003~2008 | FC Barcelona | |
2001~2003 | Paris Saint-Germain | |
1998~2001 | 그레미우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |