114
LW
Ronaldinho
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronaldinho
LW
114
CAM
114
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
26
108
111
111
111
104
111
84
111
111
74
74
82
82
87
87
74
Tốc độ
112
Sút
110
Chuyền bóng
108
Rê bóng
117
Phòng thủ
56
Thể chất
100
Tốc độ
111
Tăng tốc
115
Dứt điểm
110
Lực sút
110
Sút xa
113
Chọn vị trí
104
Vô lê
107
Penalty
112
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
104
Chuyền dài
107
Đá phạt
116
Sút xoáy
115
Rê bóng
120
Giữ bóng
116
Khéo léo
115
Thăng bằng
118
Phản ứng
111
Kèm người
55
Lấy bóng
60
Cắt bóng
40
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
101
Thể lực
110
Quyết đoán
87
Nhảy
103
Bình tĩnh
117
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2015 | 플루미넨세 | |
2014~2015 | Gallos Blancos de Queretaro | |
2012~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2011~2012 | 플라멩구 | |
2008~2011 | AC Milan | |
2003~2008 | FC Barcelona | |
2001~2003 | Paris Saint-Germain | |
1998~2001 | 그레미우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |