108
CAM
Ronaldinho
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronaldinho
CAM
108
LW
108
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
23
100
104
105
105
96
105
74
104
104
62
63
71
71
77
77
62
Tốc độ
108
Sút
101
Chuyền bóng
103
Rê bóng
110
Phòng thủ
40
Thể chất
92
Tốc độ
107
Tăng tốc
110
Dứt điểm
103
Lực sút
97
Sút xa
105
Chọn vị trí
95
Vô lê
97
Penalty
105
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
102
Chuyền dài
96
Đá phạt
106
Sút xoáy
108
Rê bóng
113
Giữ bóng
109
Khéo léo
111
Thăng bằng
112
Phản ứng
102
Kèm người
37
Lấy bóng
39
Cắt bóng
31
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
91
Thể lực
95
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
113
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2015 | 플루미넨세 | |
2014~2015 | Gallos Blancos de Queretaro | |
2012~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2011~2012 | 플라멩구 | |
2008~2011 | AC Milan | |
2003~2008 | FC Barcelona | |
2001~2003 | Paris Saint-Germain | |
1998~2001 | 그레미우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |