90
CAM
Ronaldinho
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronaldinho
CAM
90
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
19
82
87
88
88
81
87
63
87
87
53
53
61
61
66
66
53
Tốc độ
85
Sút
84
Chuyền bóng
86
Rê bóng
90
Phòng thủ
37
Thể chất
76
Tốc độ
85
Tăng tốc
87
Dứt điểm
84
Lực sút
83
Sút xa
85
Chọn vị trí
87
Vô lê
80
Penalty
88
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
89
Chuyền dài
81
Đá phạt
88
Sút xoáy
88
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Phản ứng
88
Kèm người
39
Lấy bóng
42
Cắt bóng
25
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Quyết đoán
68
Nhảy
72
Bình tĩnh
93
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2015 | 플루미넨세 | |
2014~2015 | Gallos Blancos de Queretaro | |
2012~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2011~2012 | 플라멩구 | |
2008~2011 | AC Milan | |
2003~2008 | FC Barcelona | |
2001~2003 | Paris Saint-Germain | |
1998~2001 | 그레미우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |