99
LW
Ronaldinho
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronaldinho
LW
99
CAM
99
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
20
90
95
96
96
89
96
69
96
96
56
56
65
65
71
71
56
Tốc độ
99
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
102
Phòng thủ
37
Thể chất
85
Tốc độ
96
Tăng tốc
103
Dứt điểm
92
Lực sút
92
Sút xa
92
Chọn vị trí
87
Vô lê
83
Penalty
100
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
91
Chuyền dài
93
Đá phạt
100
Sút xoáy
102
Rê bóng
105
Giữ bóng
102
Khéo léo
104
Thăng bằng
97
Phản ứng
91
Kèm người
37
Lấy bóng
41
Cắt bóng
26
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
88
Thể lực
87
Quyết đoán
75
Nhảy
86
Bình tĩnh
105
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2015 | 플루미넨세 | |
2014~2015 | Gallos Blancos de Queretaro | |
2012~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2011~2012 | 플라멩구 | |
2008~2011 | AC Milan | |
2003~2008 | FC Barcelona | |
2001~2003 | Paris Saint-Germain | |
1998~2001 | 그레미우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |