94
LW
Ronaldinho
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronaldinho
LW
94
CAM
94
181cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
21
88
91
91
91
84
91
64
91
91
53
53
62
62
67
67
53
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
89
Rê bóng
95
Phòng thủ
35
Thể chất
79
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
91
Lực sút
86
Sút xa
88
Chọn vị trí
89
Vô lê
85
Penalty
92
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
85
Chuyền dài
85
Đá phạt
90
Sút xoáy
96
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
97
Thăng bằng
91
Phản ứng
91
Kèm người
36
Lấy bóng
35
Cắt bóng
26
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Quyết đoán
60
Nhảy
78
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2015 | 플루미넨세 | |
2014~2015 | Gallos Blancos de Queretaro | |
2012~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2011~2012 | 플라멩구 | |
2008~2011 | AC Milan | |
2003~2008 | FC Barcelona | |
2001~2003 | Paris Saint-Germain | |
1998~2001 | 그레미우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |