100
GK
Vitor Baía
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vítor Baía
GK
100
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
97
55
57
57
57
56
58
54
57
57
52
52
53
53
54
54
52
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
99
Tốc độ
70
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
39
Lực sút
53
Sút xa
37
Chọn vị trí
48
Vô lê
45
Penalty
50
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
40
Chuyền dài
52
Đá phạt
50
Sút xoáy
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Khéo léo
92
Thăng bằng
82
Phản ứng
99
Kèm người
36
Lấy bóng
36
Cắt bóng
43
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Quyết đoán
61
Nhảy
92
Bình tĩnh
77
TM đổ người
98
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
91
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2007 | FC Porto | |
1996~1999 | FC Barcelona | |
1987~1996 | FC Porto |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |