![](/client/img/card/btb.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/290.png?t=20220221)
100
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1361.png)
![](/client/img/ico_pay.png)
18
![](/client/img/card/btb_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vítor Baía
GK
100
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
97
55
57
57
57
56
58
54
57
57
52
52
53
53
54
54
52
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
99
Tốc độ
70
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
39
Lực sút
53
Sút xa
37
Chọn vị trí
48
Vô lê
45
Penalty
50
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
40
Chuyền dài
52
Đá phạt
50
Sút xoáy
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Khéo léo
92
Thăng bằng
82
Phản ứng
99
Kèm người
36
Lấy bóng
36
Cắt bóng
43
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Quyết đoán
61
Nhảy
92
Bình tĩnh
77
TM đổ người
98
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
91
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Thủ môn quét Thủ môn quét](/client/img/traits/thu-mon-quet.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2007 |
![]() |
|
1996~1999 |
![]() |
|
1987~1996 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |