![](/client/img/card/mc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/2000/1371.png?t=20220221)
99
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1367.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](/client/img/card/mc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vítor Baía
GK
99
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
96
44
45
45
45
44
45
42
45
45
41
41
42
42
43
43
41
TM Đổ người
99
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
96
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
58
Tăng tốc
60
Dứt điểm
32
Lực sút
35
Sút xa
31
Chọn vị trí
42
Vô lê
37
Penalty
45
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
32
Chuyền dài
40
Đá phạt
34
Sút xoáy
43
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Phản ứng
98
Kèm người
32
Lấy bóng
36
Cắt bóng
25
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Quyết đoán
34
Nhảy
87
Bình tĩnh
63
TM đổ người
99
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
90
TM phản xạ
96
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![TM đấm bóng TM đấm bóng](/client/img/traits/tm-dam-bong.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2007 |
![]() |
|
1996~1999 |
![]() |
|
1987~1996 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |