101
GK
Vitor Baía
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vítor Baía
GK
101
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
98
53
54
55
55
52
54
50
55
55
48
48
50
50
51
51
48
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
100
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
65
Tăng tốc
70
Dứt điểm
41
Lực sút
48
Sút xa
34
Chọn vị trí
40
Vô lê
42
Penalty
51
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
41
Chuyền dài
53
Đá phạt
45
Sút xoáy
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Khéo léo
93
Thăng bằng
85
Phản ứng
100
Kèm người
33
Lấy bóng
33
Cắt bóng
34
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
78
Thể lực
61
Quyết đoán
62
Nhảy
93
Bình tĩnh
82
TM đổ người
101
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
92
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2007 | FC Porto | |
1996~1999 | FC Barcelona | |
1987~1996 | FC Porto |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |