106
GK
Vitor Baía
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vítor Baía
GK
106
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
103
57
58
58
58
57
58
57
59
59
56
57
57
57
57
57
56
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
106
Tốc độ
74
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
68
Tăng tốc
84
Dứt điểm
45
Lực sút
53
Sút xa
38
Chọn vị trí
46
Vô lê
46
Penalty
56
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
45
Chuyền dài
58
Đá phạt
52
Sút xoáy
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
66
Khéo léo
98
Thăng bằng
93
Phản ứng
107
Kèm người
48
Lấy bóng
38
Cắt bóng
38
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
86
Thể lực
70
Quyết đoán
67
Nhảy
102
Bình tĩnh
86
TM đổ người
104
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
96
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2007 | FC Porto | |
1996~1999 | FC Barcelona | |
1987~1996 | FC Porto |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |