![](/client/img/card/lh.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/6000/5974.png?t=20220221)
97
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1395.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/lh_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Pogba
CM
97
CDM
92
191cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
13
92
93
92
92
94
94
89
93
93
86
86
86
86
87
87
86
Tốc độ
90
Sút
91
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
81
Thể chất
96
Tốc độ
93
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
102
Sút xa
99
Chọn vị trí
91
Vô lê
95
Penalty
94
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
88
Chuyền dài
101
Đá phạt
90
Sút xoáy
94
Rê bóng
99
Giữ bóng
95
Khéo léo
91
Thăng bằng
96
Phản ứng
91
Kèm người
80
Lấy bóng
86
Cắt bóng
76
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
100
Thể lực
97
Quyết đoán
88
Nhảy
89
Bình tĩnh
95
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
2
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2016~ |
![]() |
|
2016~2022 |
![]() |
|
2012~2012 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |