97
CM
P. Pogba
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Pogba
CM
97
CDM
92
191cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
13
92
93
92
92
94
94
89
93
93
86
86
86
86
87
87
86
Tốc độ
90
Sút
91
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
81
Thể chất
96
Tốc độ
93
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
102
Sút xa
99
Chọn vị trí
91
Vô lê
95
Penalty
94
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
88
Chuyền dài
101
Đá phạt
90
Sút xoáy
94
Rê bóng
99
Giữ bóng
95
Khéo léo
91
Thăng bằng
96
Phản ứng
91
Kèm người
80
Lấy bóng
86
Cắt bóng
76
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
100
Thể lực
97
Quyết đoán
88
Nhảy
89
Bình tĩnh
95
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
2
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2016~ | Manchester United | |
2016~2022 | Manchester United | |
2012~2012 | Manchester United | |
2012~2016 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |