114
ST
M. van Basten
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco van Basten
ST
114
CF
112
188cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
28
111
109
108
108
101
107
86
106
106
80
80
84
84
87
87
80
Tốc độ
108
Sút
115
Chuyền bóng
102
Rê bóng
108
Phòng thủ
63
Thể chất
104
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
118
Lực sút
114
Sút xa
111
Chọn vị trí
114
Vô lê
113
Penalty
117
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
100
Chuyền dài
100
Đá phạt
106
Sút xoáy
110
Rê bóng
108
Giữ bóng
108
Khéo léo
111
Thăng bằng
112
Phản ứng
110
Kèm người
55
Lấy bóng
55
Cắt bóng
68
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
108
Thể lực
104
Quyết đoán
96
Nhảy
111
Bình tĩnh
117
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1987~1995 | AC Milan | |
1982~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |