![](/client/img/card/hot.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2473.png?t=20220221)
96
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1376.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](/client/img/card/hot_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Ballack
CM
96
CAM
95
CDM
93
189cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
92
92
90
90
93
92
90
90
90
89
89
87
87
88
88
89
Tốc độ
82
Sút
94
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
85
Thể chất
96
Tốc độ
83
Tăng tốc
82
Dứt điểm
93
Lực sút
97
Sút xa
98
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
92
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
85
Chuyền dài
94
Đá phạt
92
Sút xoáy
70
Rê bóng
91
Giữ bóng
97
Khéo léo
81
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
78
Lấy bóng
91
Cắt bóng
85
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
98
Thể lực
95
Quyết đoán
95
Nhảy
86
Bình tĩnh
88
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Dễ chấn thương Dễ chấn thương](/client/img/traits/de-chan-thuong.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 |
![]() |
|
2006~2010 |
![]() |
|
2002~2006 |
![]() |
|
1999~2002 |
![]() |
|
1997~1999 |
![]() |
|
1995~1997 | 켐니처 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |