91
CM
B. Schweinsteiger
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bastian Schweinsteiger
CM
91
CDM
87
RM
89
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
21
86
86
86
86
88
87
84
86
86
80
80
82
82
83
83
80
Tốc độ
85
Sút
86
Chuyền bóng
87
Rê bóng
86
Phòng thủ
76
Thể chất
82
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
83
Lực sút
88
Sút xa
96
Chọn vị trí
85
Vô lê
86
Penalty
84
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
83
Chuyền dài
93
Đá phạt
85
Sút xoáy
83
Rê bóng
84
Giữ bóng
92
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Phản ứng
88
Kèm người
71
Lấy bóng
75
Cắt bóng
84
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
80
Thể lực
90
Quyết đoán
79
Nhảy
88
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2019 | Chicago Fire FC | |
2015~2017 | Manchester United | |
2002~2015 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |