89
CAM
J. Rodríguez
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Rodríguez
CAM
89
RW
89
CM
86
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
15
82
85
86
86
83
86
68
86
86
57
57
65
65
69
69
57
Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
88
Rê bóng
89
Phòng thủ
42
Thể chất
74
Tốc độ
82
Tăng tốc
82
Dứt điểm
77
Lực sút
82
Sút xa
89
Chọn vị trí
84
Vô lê
84
Penalty
84
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
90
Chuyền dài
88
Đá phạt
89
Sút xoáy
94
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
90
Thăng bằng
83
Phản ứng
88
Kèm người
28
Lấy bóng
39
Cắt bóng
61
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Quyết đoán
69
Nhảy
58
Bình tĩnh
83
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2022~2023 | Olympiacos CFP | |
2021~ | 알라이얀 | |
2021~2023 | 알라이얀 | |
2020~2021 | Everton | |
2017~2019 | Bayern Munich | |
2014~2020 | Real Madrid | |
2013~2014 | AS Monaco | |
2010~2013 | FC Porto | |
2008~2010 | Banfield | |
2006~2008 | 엔비하도 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |