90
CB
Pepe
18
17
67
65
64
64
69
65
81
65
65
90
90
82
82
79
79
90
Tốc độ
78
Sút
55
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
94
Thể chất
88
Tốc độ
80
Tăng tốc
76
Dứt điểm
52
Lực sút
63
Sút xa
61
Chọn vị trí
52
Vô lê
30
Penalty
57
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
56
Chuyền dài
60
Đá phạt
47
Sút xoáy
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Phản ứng
77
Kèm người
95
Lấy bóng
96
Cắt bóng
90
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
91
Thể lực
75
Quyết đoán
98
Nhảy
89
Bình tĩnh
70
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | FC Porto | |
2017~2018 | Besiktas JK | |
2007~2017 | Real Madrid | |
2004~2007 | FC Porto | |
2002~2004 | Maritimo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |