110
CM
S. Gerrard
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Gerrard
CM
110
CDM
107
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
35
106
106
106
106
107
107
104
106
106
101
101
103
103
103
103
101
Tốc độ
101
Sút
108
Chuyền bóng
109
Rê bóng
105
Phòng thủ
98
Thể chất
105
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
104
Lực sút
115
Sút xa
115
Chọn vị trí
106
Vô lê
105
Penalty
105
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
107
Chuyền dài
112
Đá phạt
106
Sút xoáy
110
Rê bóng
105
Giữ bóng
110
Khéo léo
99
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
96
Lấy bóng
101
Cắt bóng
96
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
102
Thể lực
111
Quyết đoán
110
Nhảy
95
Bình tĩnh
106
TM đổ người
29
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
29
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | LA Galaxy | |
1998~2015 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |