94
CB
F. Baresi
19
17
75
75
75
75
82
77
90
78
78
91
91
89
89
87
87
91
Tốc độ
85
Sút
67
Chuyền bóng
78
Rê bóng
77
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
59
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
54
Vô lê
64
Penalty
86
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
69
Chuyền dài
86
Đá phạt
56
Sút xoáy
59
Rê bóng
73
Giữ bóng
86
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Phản ứng
88
Kèm người
97
Lấy bóng
97
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
89
Thể lực
92
Quyết đoán
87
Nhảy
90
Bình tĩnh
86
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1997 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |