93
CB
A. Nesta
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Nesta
CB
93
187cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
19
65
65
64
64
72
66
84
68
68
90
90
84
84
81
81
90
Tốc độ
79
Sút
42
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
93
Thể chất
86
Tốc độ
84
Tăng tốc
75
Dứt điểm
39
Lực sút
50
Sút xa
39
Chọn vị trí
53
Vô lê
43
Penalty
47
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
54
Chuyền dài
78
Đá phạt
33
Sút xoáy
56
Rê bóng
65
Giữ bóng
77
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Phản ứng
88
Kèm người
95
Lấy bóng
94
Cắt bóng
92
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
92
Thể lực
73
Quyết đoán
90
Nhảy
82
Bình tĩnh
76
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 첸나이 FC | |
2012~2013 | CF Montreal | |
2002~2012 | AC Milan | |
1993~2002 | Latium |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |