![](/client/img/card/lh.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/6000/5981.png?t=20220221)
96
LM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team677.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1395.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](/client/img/card/lh_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pavel Nedvěd
LM
96
CAM
96
177cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
18
91
93
93
93
93
93
87
93
93
82
82
87
87
89
89
82
Tốc độ
95
Sút
93
Chuyền bóng
92
Rê bóng
96
Phòng thủ
78
Thể chất
86
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
88
Lực sút
102
Sút xa
104
Chọn vị trí
89
Vô lê
85
Penalty
89
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
94
Chuyền dài
91
Đá phạt
94
Sút xoáy
91
Rê bóng
97
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
96
Phản ứng
92
Kèm người
67
Lấy bóng
82
Cắt bóng
90
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
75
Thể lực
105
Quyết đoán
94
Nhảy
82
Bình tĩnh
89
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2009 |
![]() |
|
1996~2001 |
![]() |
|
1992~1996 |
![]() |
|
1991~1992 | 두클라 프라하 | |
1990~1991 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |