86
LB
D. Rose
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Rose
LB 86 LWB 86
|
|
02.07.1990
174cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
16
71
73
75
75
75
74
80
76
76
81
81
83
83
83
83
81
Tốc độ
89
Sút
60
Chuyền bóng
71
Rê bóng
78
Phòng thủ
83
Thể chất
77
Tốc độ
92
Tăng tốc
87
Dứt điểm
54
Lực sút
69
Sút xa
66
Chọn vị trí
65
Vô lê
61
Penalty
54
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
79
Chuyền dài
63
Đá phạt
54
Sút xoáy
61
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Khéo léo
74
Thăng bằng
81
Phản ứng
83
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
71
Thể lực
86
Quyết đoán
84
Nhảy
72
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Danny Rose mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2020~2020 Newcastle United
2012~2013 sunderland
2010~2011 Bristol city
2009~2009 Watford
2007~2021 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%