77
LB
D. Rose
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Rose
LB 77 LWB 77
|
|
02.07.1990
174cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
66
68
70
70
70
69
73
71
71
73
73
74
74
74
74
73
Tốc độ
72
Sút
59
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
74
Thể chất
72
Tốc độ
72
Tăng tốc
72
Dứt điểm
55
Lực sút
65
Sút xa
64
Chọn vị trí
65
Vô lê
61
Penalty
55
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
77
Chuyền dài
63
Đá phạt
55
Sút xoáy
61
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Phản ứng
77
Kèm người
72
Lấy bóng
78
Cắt bóng
77
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Quyết đoán
82
Nhảy
71
Bình tĩnh
71
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Danny Rose mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2020~2020 Newcastle United
2012~2013 sunderland
2010~2011 Bristol city
2009~2009 Watford
2007~2021 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%