80
LB
D. Rose
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Rose
LB 80 LWB 80
|
|
02.07.1990
174cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
18
67
70
71
71
71
70
75
72
72
76
76
77
77
77
77
76
Tốc độ
77
Sút
60
Chuyền bóng
70
Rê bóng
74
Phòng thủ
77
Thể chất
75
Tốc độ
77
Tăng tốc
77
Dứt điểm
54
Lực sút
69
Sút xa
66
Chọn vị trí
65
Vô lê
61
Penalty
54
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
78
Chuyền dài
63
Đá phạt
54
Sút xoáy
61
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
81
Cắt bóng
78
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Quyết đoán
84
Nhảy
72
Bình tĩnh
72
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Danny Rose mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2020~2020 Newcastle United
2012~2013 sunderland
2010~2011 Bristol city
2009~2009 Watford
2007~2021 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%