93
LB
D. Rose
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Rose
LB 93 LWB 93
|
|
02.07.1990
174cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
80
83
85
85
83
83
86
86
86
87
87
90
90
90
90
87
Tốc độ
99
Sút
70
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
88
Thể chất
86
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
68
Lực sút
77
Sút xa
73
Chọn vị trí
76
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
88
Chuyền dài
72
Đá phạt
64
Sút xoáy
76
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
91
Thăng bằng
95
Phản ứng
91
Kèm người
91
Lấy bóng
89
Cắt bóng
87
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
77
Thể lực
98
Quyết đoán
97
Nhảy
86
Bình tĩnh
75
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Danny Rose mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2020~2020 Newcastle United
2012~2013 sunderland
2010~2011 Bristol city
2009~2009 Watford
2007~2021 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%