98
CB
L. Dendoncker
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leander Dendoncker
CB
98
CDM
97
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
87
87
86
86
91
88
94
88
88
95
95
92
92
91
91
95
Tốc độ
87
Sút
81
Chuyền bóng
90
Rê bóng
87
Phòng thủ
95
Thể chất
96
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
75
Lực sút
96
Sút xa
83
Chọn vị trí
84
Vô lê
83
Penalty
70
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
83
Chuyền dài
95
Đá phạt
79
Sút xoáy
88
Rê bóng
85
Giữ bóng
94
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Phản ứng
90
Kèm người
95
Lấy bóng
98
Cắt bóng
94
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
99
Thể lực
89
Quyết đoán
98
Nhảy
96
Bình tĩnh
95
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Napoli | |
2022~ | Aston Villa | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2014~2019 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |