121
LB
J. Zanetti
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Zanetti
LB
121
CDM
121
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
41
111
113
113
113
116
114
118
115
115
117
117
118
118
118
118
117
Tốc độ
119
Sút
103
Chuyền bóng
114
Rê bóng
116
Phòng thủ
119
Thể chất
118
Tốc độ
119
Tăng tốc
119
Dứt điểm
98
Lực sút
115
Sút xa
107
Chọn vị trí
112
Vô lê
97
Penalty
99
Chuyền ngắn
118
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
114
Chuyền dài
117
Đá phạt
94
Sút xoáy
107
Rê bóng
116
Giữ bóng
117
Khéo léo
115
Thăng bằng
123
Phản ứng
117
Kèm người
121
Lấy bóng
120
Cắt bóng
121
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
117
Sức mạnh
114
Thể lực
126
Quyết đoán
123
Nhảy
100
Bình tĩnh
118
TM đổ người
33
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
31
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~2014 | Inter Milan | |
1993~1995 | Banfield | |
1992~1993 | 타예레스 레메디오스 데 에스칼라다 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |