85
RB
J. Zanetti
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Zanetti
RB
85
RM
81
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
71
74
75
75
78
76
81
78
78
79
79
82
82
82
82
79
Tốc độ
83
Sút
58
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
54
Lực sút
72
Sút xa
48
Chọn vị trí
72
Vô lê
57
Penalty
67
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
82
Chuyền dài
79
Đá phạt
53
Sút xoáy
56
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Phản ứng
82
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
83
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
74
Thể lực
88
Quyết đoán
82
Nhảy
50
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~2014 | Inter Milan | |
1993~1995 | Banfield | |
1992~1993 | 타예레스 레메디오스 데 에스칼라다 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |