112
RB
J. Zanetti
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Zanetti
RB
112
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
27
101
104
104
104
105
104
108
106
106
107
107
109
109
109
109
107
Tốc độ
111
Sút
89
Chuyền bóng
103
Rê bóng
108
Phòng thủ
109
Thể chất
106
Tốc độ
111
Tăng tốc
113
Dứt điểm
80
Lực sút
109
Sút xa
87
Chọn vị trí
107
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
109
Chuyền dài
100
Đá phạt
84
Sút xoáy
97
Rê bóng
109
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
114
Phản ứng
110
Kèm người
111
Lấy bóng
110
Cắt bóng
110
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
102
Thể lực
115
Quyết đoán
113
Nhảy
92
Bình tĩnh
109
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~2014 | Inter Milan | |
1993~1995 | Banfield | |
1992~1993 | 타예레스 레메디오스 데 에스칼라다 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |