98
RB
J. Zanetti
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Zanetti
RB 98 RM 94 CM 95
|
10.08.1973
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
85
88
88
88
92
89
95
91
91
93
93
95
95
95
95
93
Tốc độ
92
Sút
76
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
95
Thể chất
89
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
74
Lực sút
89
Sút xa
72
Chọn vị trí
80
Vô lê
65
Penalty
74
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
93
Chuyền dài
90
Đá phạt
65
Sút xoáy
65
Rê bóng
87
Giữ bóng
97
Khéo léo
90
Thăng bằng
93
Phản ứng
97
Kèm người
94
Lấy bóng
95
Cắt bóng
100
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
84
Thể lực
104
Quyết đoán
91
Nhảy
72
Bình tĩnh
92
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Javier Zanetti mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1995~2014 Inter Milan
1993~1995 Banfield
1992~1993 타예레스 레메디오스 데 에스칼라다
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%