97
RB
J. Zanetti
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Zanetti
RB
97
RM
92
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
82
84
86
86
89
86
93
89
89
91
91
94
94
94
94
91
Tốc độ
93
Sút
69
Chuyền bóng
88
Rê bóng
88
Phòng thủ
94
Thể chất
84
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
69
Lực sút
82
Sút xa
58
Chọn vị trí
77
Vô lê
67
Penalty
70
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
95
Chuyền dài
91
Đá phạt
60
Sút xoáy
60
Rê bóng
84
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
87
Phản ứng
94
Kèm người
93
Lấy bóng
97
Cắt bóng
96
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
77
Thể lực
98
Quyết đoán
90
Nhảy
64
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~2014 | Inter Milan | |
1993~1995 | Banfield | |
1992~1993 | 타예레스 레메디오스 데 에스칼라다 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |