106
LB
J. Zanetti
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Zanetti
LB 106 RB 106 CDM 106
|
10.08.1973
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
21
93
96
97
97
100
97
103
99
99
102
102
103
103
103
103
102
Tốc độ
101
Sút
82
Chuyền bóng
97
Rê bóng
103
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
79
Lực sút
95
Sút xa
81
Chọn vị trí
87
Vô lê
77
Penalty
81
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
97
Chuyền dài
103
Đá phạt
80
Sút xoáy
80
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
101
Thăng bằng
105
Phản ứng
100
Kèm người
105
Lấy bóng
105
Cắt bóng
107
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
96
Thể lực
111
Quyết đoán
108
Nhảy
83
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 06 - Chẵn 26
Xem Javier Zanetti mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1995~2014 Inter Milan
1993~1995 Banfield
1992~1993 타예레스 레메디오스 데 에스칼라다
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%