110
RB
J. Zanetti
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Zanetti
RB 110 RM 108 CM 108
|
10.08.1973
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
28
101
103
103
103
105
104
107
105
105
105
105
107
107
107
107
105
Tốc độ
110
Sút
93
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
106
Thể chất
106
Tốc độ
110
Tăng tốc
110
Dứt điểm
87
Lực sút
105
Sút xa
97
Chọn vị trí
102
Vô lê
86
Penalty
88
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
104
Chuyền dài
105
Đá phạt
80
Sút xoáy
93
Rê bóng
107
Giữ bóng
107
Khéo léo
105
Thăng bằng
112
Phản ứng
107
Kèm người
107
Lấy bóng
107
Cắt bóng
110
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
102
Thể lực
116
Quyết đoán
112
Nhảy
87
Bình tĩnh
107
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Javier Zanetti mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1995~2014 Inter Milan
1993~1995 Banfield
1992~1993 타예레스 레메디오스 데 에스칼라다
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%