121
CB
C. Puyol
30
41
108
107
107
107
109
106
115
108
108
118
118
116
116
114
114
118
Tốc độ
114
Sút
99
Chuyền bóng
106
Rê bóng
107
Phòng thủ
120
Thể chất
120
Tốc độ
113
Tăng tốc
117
Dứt điểm
100
Lực sút
106
Sút xa
94
Chọn vị trí
108
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
106
Chuyền dài
108
Đá phạt
95
Sút xoáy
99
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
110
Thăng bằng
126
Phản ứng
118
Kèm người
123
Lấy bóng
118
Cắt bóng
120
Đánh đầu
121
Xoạc bóng
119
Sức mạnh
117
Thể lực
122
Quyết đoán
125
Nhảy
126
Bình tĩnh
121
TM đổ người
33
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
34
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2014 | FC Barcelona | |
1996~1999 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |