120
CM
Y. Touré
41
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yaya Touré
CM 120
|
|
13.05.1983
188cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
41
116
117
115
115
117
117
115
116
116
112
112
111
111
112
112
112
Tốc độ
112
Sút
119
Chuyền bóng
116
Rê bóng
119
Phòng thủ
110
Thể chất
122
Tốc độ
114
Tăng tốc
110
Dứt điểm
117
Lực sút
123
Sút xa
123
Chọn vị trí
117
Vô lê
109
Penalty
125
Chuyền ngắn
120
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
102
Chuyền dài
121
Đá phạt
122
Sút xoáy
125
Rê bóng
124
Giữ bóng
116
Khéo léo
109
Thăng bằng
121
Phản ứng
111
Kèm người
108
Lấy bóng
116
Cắt bóng
109
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
125
Thể lực
122
Quyết đoán
120
Nhảy
105
Bình tĩnh
125
TM đổ người
31
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
36
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Xem Yaya Touré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Qingdao FC
2018~2018 Olympiacos CFP
2010~2018 Manchester City
2007~2010 FC Barcelona
2006~2007 AS Monaco
2005~2006 Olympiacos CFP
2004~2005 메탈루르흐 도네츠크
2001~2004 KSK 베베런
2000~2001 ASEC 미모자
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%