75
CM
Y. Touré
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yaya Touré
CM 75 CDM 72
|
|
13.05.1983
188cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
18
70
71
70
70
72
71
69
71
71
67
67
67
67
68
68
67
Tốc độ
71
Sút
67
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
61
Thể chất
80
Tốc độ
77
Tăng tốc
65
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
67
Chọn vị trí
66
Vô lê
57
Penalty
81
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
61
Chuyền dài
71
Đá phạt
75
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Phản ứng
75
Kèm người
57
Lấy bóng
68
Cắt bóng
60
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
85
Thể lực
79
Quyết đoán
78
Nhảy
61
Bình tĩnh
69
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Yaya Touré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Qingdao FC
2018~2018 Olympiacos CFP
2010~2018 Manchester City
2007~2010 FC Barcelona
2006~2007 AS Monaco
2005~2006 Olympiacos CFP
2004~2005 메탈루르흐 도네츠크
2001~2004 KSK 베베런
2000~2001 ASEC 미모자
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%