110
CM
Y. Touré
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yaya Touré
CM 110 CAM 110 CDM 109
|
|
13.05.1983
188cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
25
105
106
105
105
107
107
106
105
105
103
103
102
102
103
103
103
Tốc độ
102
Sút
107
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
101
Thể chất
111
Tốc độ
103
Tăng tốc
101
Dứt điểm
104
Lực sút
115
Sút xa
113
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
111
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
92
Chuyền dài
109
Đá phạt
110
Sút xoáy
111
Rê bóng
114
Giữ bóng
106
Khéo léo
98
Thăng bằng
111
Phản ứng
101
Kèm người
100
Lấy bóng
109
Cắt bóng
100
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
114
Thể lực
112
Quyết đoán
109
Nhảy
93
Bình tĩnh
111
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Xem Yaya Touré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Qingdao FC
2018~2018 Olympiacos CFP
2010~2018 Manchester City
2007~2010 FC Barcelona
2006~2007 AS Monaco
2005~2006 Olympiacos CFP
2004~2005 메탈루르흐 도네츠크
2001~2004 KSK 베베런
2000~2001 ASEC 미모자
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%