98
CAM
Kaká
21
23
93
95
95
95
89
95
74
95
95
65
65
73
73
77
77
65
Tốc độ
102
Sút
93
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
53
Thể chất
82
Tốc độ
101
Tăng tốc
105
Dứt điểm
93
Lực sút
93
Sút xa
97
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
89
Sút xoáy
94
Rê bóng
103
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
90
Phản ứng
97
Kèm người
56
Lấy bóng
50
Cắt bóng
53
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
83
Thể lực
92
Quyết đoán
67
Nhảy
85
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 상 파울루 | |
2014~2017 | Orlando City SC | |
2013~2014 | AC Milan | |
2009~2013 | Real Madrid | |
2003~2009 | AC Milan | |
2001~2003 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |