98
CAM
Kaká
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kaká
CAM 98
|
22.04.1982
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
93
95
95
95
89
95
74
95
95
65
65
73
73
77
77
65
Tốc độ
102
Sút
93
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
53
Thể chất
82
Tốc độ
101
Tăng tốc
105
Dứt điểm
93
Lực sút
93
Sút xa
97
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
89
Sút xoáy
94
Rê bóng
103
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
90
Phản ứng
97
Kèm người
56
Lấy bóng
50
Cắt bóng
53
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
83
Thể lực
92
Quyết đoán
67
Nhảy
85
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kaká mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2014 상 파울루
2014~2017 Orlando City SC
2013~2014 AC Milan
2009~2013 Real Madrid
2003~2009 AC Milan
2001~2003 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%