106
CAM
Kaká
24
23
101
103
103
103
97
103
80
102
102
71
71
79
79
83
83
71
Tốc độ
108
Sút
101
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
56
Thể chất
90
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
99
Lực sút
105
Sút xa
107
Chọn vị trí
103
Vô lê
94
Penalty
101
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
97
Chuyền dài
102
Đá phạt
93
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
108
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
52
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
95
Thể lực
95
Quyết đoán
75
Nhảy
93
Bình tĩnh
108
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 상 파울루 | |
2014~2017 | Orlando City SC | |
2013~2014 | ||
2009~2013 | Real Madrid | |
2003~2009 | ||
2001~2003 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |