106
CAM
Kaká
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kaká
CAM 106
|
22.04.1982
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
101
103
103
103
97
103
80
102
102
71
71
79
79
83
83
71
Tốc độ
108
Sút
101
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
56
Thể chất
90
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
99
Lực sút
105
Sút xa
107
Chọn vị trí
103
Vô lê
94
Penalty
101
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
97
Chuyền dài
102
Đá phạt
93
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
108
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
52
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
95
Thể lực
95
Quyết đoán
75
Nhảy
93
Bình tĩnh
108
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-30
Xem Kaká mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2014 상 파울루
2014~2017 Orlando City SC
2013~2014 AC Milan
2009~2013 Real Madrid
2003~2009 AC Milan
2001~2003 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%