116
CAM
Kaká
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kaká
CAM 116 RW 116
|
22.04.1982
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
25
111
113
113
113
107
113
91
112
112
83
83
90
90
94
94
83
Tốc độ
120
Sút
113
Chuyền bóng
109
Rê bóng
114
Phòng thủ
69
Thể chất
103
Tốc độ
120
Tăng tốc
120
Dứt điểm
112
Lực sút
115
Sút xa
114
Chọn vị trí
114
Vô lê
109
Penalty
115
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
104
Chuyền dài
106
Đá phạt
104
Sút xoáy
114
Rê bóng
116
Giữ bóng
111
Khéo léo
116
Thăng bằng
111
Phản ứng
112
Kèm người
69
Lấy bóng
65
Cắt bóng
69
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
104
Thể lực
111
Quyết đoán
92
Nhảy
104
Bình tĩnh
117
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Kaká mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2014 상 파울루
2014~2017 Orlando City SC
2013~2014 AC Milan
2009~2013 Real Madrid
2003~2009 AC Milan
2001~2003 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%