94
CAM
Kaká
18
21
89
91
91
91
84
91
67
90
90
59
58
65
65
69
69
59
Tốc độ
99
Sút
86
Chuyền bóng
85
Rê bóng
96
Phòng thủ
44
Thể chất
77
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
83
Lực sút
91
Sút xa
87
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
80
Chuyền dài
85
Đá phạt
86
Sút xoáy
90
Rê bóng
98
Giữ bóng
93
Khéo léo
99
Thăng bằng
92
Phản ứng
94
Kèm người
46
Lấy bóng
41
Cắt bóng
40
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
65
Nhảy
81
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 상 파울루 | |
2014~2017 | Orlando City SC | |
2013~2014 | AC Milan | |
2009~2013 | Real Madrid | |
2003~2009 | AC Milan | |
2001~2003 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |