94
CAM
Kaká
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kaká
CAM 94
|
22.04.1982
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
21
89
91
91
91
84
91
67
90
90
59
58
65
65
69
69
59
Tốc độ
99
Sút
86
Chuyền bóng
85
Rê bóng
96
Phòng thủ
44
Thể chất
77
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
83
Lực sút
91
Sút xa
87
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
80
Chuyền dài
85
Đá phạt
86
Sút xoáy
90
Rê bóng
98
Giữ bóng
93
Khéo léo
99
Thăng bằng
92
Phản ứng
94
Kèm người
46
Lấy bóng
41
Cắt bóng
40
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
65
Nhảy
81
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Kaká mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2014 상 파울루
2014~2017 Orlando City SC
2013~2014 AC Milan
2009~2013 Real Madrid
2003~2009 AC Milan
2001~2003 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%