100
CAM
Kaká
21
21
96
97
97
97
93
97
80
97
97
73
73
79
79
83
83
73
Tốc độ
105
Sút
96
Chuyền bóng
94
Rê bóng
100
Phòng thủ
62
Thể chất
90
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
95
Lực sút
98
Sút xa
96
Chọn vị trí
97
Vô lê
96
Penalty
100
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
85
Chuyền dài
96
Đá phạt
92
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
95
Khéo léo
106
Thăng bằng
94
Phản ứng
98
Kèm người
62
Lấy bóng
57
Cắt bóng
62
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
93
Thể lực
102
Quyết đoán
71
Nhảy
90
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 상 파울루 | |
2014~2017 | Orlando City SC | |
2013~2014 | AC Milan | |
2009~2013 | Real Madrid | |
2003~2009 | AC Milan | |
2001~2003 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |