122
CAM
Kaká
32
43
118
119
119
119
113
119
100
119
119
92
92
99
99
103
103
92
Tốc độ
127
Sút
119
Chuyền bóng
116
Rê bóng
121
Phòng thủ
79
Thể chất
111
Tốc độ
128
Tăng tốc
127
Dứt điểm
119
Lực sút
122
Sút xa
117
Chọn vị trí
121
Vô lê
116
Penalty
121
Chuyền ngắn
119
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
112
Chuyền dài
114
Đá phạt
113
Sút xoáy
123
Rê bóng
124
Giữ bóng
116
Khéo léo
124
Thăng bằng
119
Phản ứng
120
Kèm người
78
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
113
Thể lực
120
Quyết đoán
99
Nhảy
112
Bình tĩnh
125
TM đổ người
33
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
35
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 상 파울루 | |
2014~2017 | Orlando City SC | |
2013~2014 | AC Milan | |
2009~2013 | Real Madrid | |
2003~2009 | AC Milan | |
2001~2003 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |